Characters remaining: 500/500
Translation

thanh tịnh

Academic
Friendly

Từ "thanh tịnh" trong tiếng Việt có nghĩayên ắng, bình lặng, không sự xao động hay ồn ào. Từ này thường được dùng để miêu tả những nơi chốn hoặc trạng thái cảm xúc mang lại sự bình yên, tĩnh lặng.

Định nghĩa:
  • Thanh tịnh (tính từ): Yên ả, không tiếng ồn, không bị rối loạn, mang lại cảm giác bình yên.
dụ sử dụng:
  1. Cảnh thanh tịnhchùa: Nghĩa là cảnh vậtchùa rất yên ắng, không tiếng động, giúp người ta cảm thấy bình an.
  2. Ngồi thiền trong một không gian thanh tịnh: Khi bạn ngồi thiền trong một nơi yên tĩnh, không bị làm phiền, thì bạn có thể tập trung hơn vào tâm trí của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thích tìm một nơi thanh tịnh để thư giãn suy nghĩ về cuộc sống."
  • "Âm nhạc của thiên nhiên thật thanh tịnh, giúp tôi xua tan mọi lo âu."
Phân biệt các biến thể:
  • "Thanh tịnh" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả cảnh vật, tâm trạng hoặc môi trường.
  • Một từ gần nghĩa là "tĩnh lặng", cũng có nghĩayên ắng, nhưng thường dùng để chỉ âm thanh hoặc không khí tĩnh mịch hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Yên tĩnh: Miêu tả không gian không tiếng ồn.
  • Bình yên: Tình trạng không xáo trộn, thường liên quan đến tâm trạng.
  • Tĩnh lặng: Thường được dùng để chỉ không khí hay không gian rất yên ắng.
Từ gần giống:
  • "Thanh bình": Thường dùng để chỉ sự bình yên trong cuộc sống hay tâm trạng.
  • "Tĩnh": Từ này nhấn mạnh sự yên tĩnh hơn sự thanh tịnh.
Kết luận:

Từ "thanh tịnh" mang lại cảm giác bình yên tĩnh lặng, thường được sử dụng để mô tả những nơi chốn hoặc trạng thái tâm lý giúp con người cảm thấy thoải mái an lành.

  1. tt. Yên ắng, không chút xao động nào: cảnh thanh tịnhchùa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thanh tịnh"