Từ "thanh tịnh" trong tiếng Việt có nghĩa là yên ắng, bình lặng, không có sự xao động hay ồn ào. Từ này thường được dùng để miêu tả những nơi chốn hoặc trạng thái cảm xúc mang lại sự bình yên, tĩnh lặng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cảnh thanh tịnh ở chùa: Nghĩa là cảnh vật ở chùa rất yên ắng, không có tiếng động, giúp người ta cảm thấy bình an.
Ngồi thiền trong một không gian thanh tịnh: Khi bạn ngồi thiền trong một nơi yên tĩnh, không bị làm phiền, thì bạn có thể tập trung hơn vào tâm trí của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
"Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thích tìm một nơi thanh tịnh để thư giãn và suy nghĩ về cuộc sống."
"Âm nhạc của thiên nhiên thật thanh tịnh, nó giúp tôi xua tan mọi lo âu."
Phân biệt các biến thể:
"Thanh tịnh" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả cảnh vật, tâm trạng hoặc môi trường.
Một từ gần nghĩa là "tĩnh lặng", cũng có nghĩa là yên ắng, nhưng thường dùng để chỉ âm thanh hoặc không khí tĩnh mịch hơn.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Yên tĩnh: Miêu tả không gian không có tiếng ồn.
Bình yên: Tình trạng không có xáo trộn, thường liên quan đến tâm trạng.
Tĩnh lặng: Thường được dùng để chỉ không khí hay không gian rất yên ắng.
Từ gần giống:
Kết luận:
Từ "thanh tịnh" mang lại cảm giác bình yên và tĩnh lặng, thường được sử dụng để mô tả những nơi chốn hoặc trạng thái tâm lý giúp con người cảm thấy thoải mái và an lành.